top of page

Nhồi Máu Cơ Tim – Nhận Biết Sớm Để Điều Trị Hiệu.

Aug 3, 2024

Mất 10 phút để đọc

0

0

0

Nhồi Máu Cơ Tim – Nhận Biết Sớm Để Điều Trị Hiệu Quả

Nhồi máu cơ tim là một bệnh lý tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do nhồi máu cơ tim đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng sau vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Hãy cùng tìm hiểu với các chuyên gia y tế về khái niệm và cách điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.



1. Nhồi máu cơ tim là gì?

Tim có vai trò quan trọng trong việc bơm máu đến các cơ quan khác. Tim được cung cấp oxy và các dưỡng chất từ 2 nhánh mạch máu: động mạch vành trái và động mạch vành phải.

Hiện tượng nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi 1 hoặc cả 2 nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, dẫn đến tình trạng cơ tim không nhận đủ máu và có khả năng bị hoại tử. Khi một vùng cơ tim chết do thiếu máu, chức năng bơm máu của tim sẽ bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như suy tim, đột tử,...

2. Triệu chứng nhồi máu cơ tim

2.1 Triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim

Các triệu chứng của nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.

  • Đau ngực, với mức độ có thể thay đổi từ cảm giác đè nặng hoặc nóng rát phía trước ngực bên trái đến đau dữ dội giống như bị dao đâm hoặc siết chặt. Đau có thể lan ra cổ, hàm dưới, vai bên trái, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái. Thời gian đau có thể kéo dài hơn 20 phút.

  • Khó thở.

  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.

  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.

  • Tăng hoặc giảm huyết áp.

  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.

  • Trở nên bị kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.

  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể không trải qua tất cả các triệu chứng mô tả ở trên, chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị.

2.2 Triệu chứng nhồi máu cơ tim cấp

Hiện tượng nhồi máu cơ tim có thể xảy ra đột ngột, tuy nhiên, cũng có những trường hợp mà người bệnh được cảnh báo trước qua hàng giờ, hàng ngày hoặc hàng tuần thông qua các dấu hiệu như sau:

  • Một biểu hiện phổ biến là cơn đau thắt ngực. Người bệnh thường cảm thấy lòng ngực bị đau tức, đè nặng, và cảm giác bị xoắn vặn bên trong, vị trí sau xương ức hoặc ngực bên trái, thường xuất hiện khi họ đang nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Đau có thể lan rộng đến phía sau lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Khi có đau ngực, có thể xuất hiện các triệu chứng bổ sung như mệt mỏi, hồi hộp, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc thậm chí ngất xỉu. Mức độ đau không thuyên giảm sau khi dùng nitrate.

  • Một số trường hợp đặc biệt, bao gồm người lớn tuổi, phụ nữ, bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường, mà không trải qua các đau thắt ngực, nhưng thay vào đó, họ có thể trải qua triệu chứng tương đương như khó thở, sự thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng, hoặc có thể có các trường hợp mà triệu chứng đầu tiên là sự ngừng lại của tim một cách đột ngột.

3. Nguyên nhân nhồi máu cơ tim

Nguyên nhân nhồi máu cơ tim phổ biến nhất là xơ vữa động mạch, xảy ra khi các mảng xơ tích tụ dần theo thời gian và bám vào thành mạch máu. Những thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi, và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành, phát triển của các mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Đối với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này thường diễn ra nhanh hơn. Các yếu tố này các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Mảng xơ vữa bám vào thành mạch dẫn đến viêm thành mạch, và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ của mảng xơ vữa tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Khi mạch máu bị tắc nghẽn, nó ngăn cản việc máu không thể đến được các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân nhồi máu cơ tim.



4. Biến chứng nhồi máu cơ tim

4.1 Biến chứng nhồi máu cơ tim cấp

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp thường liên quan đến sự tổn thương của cơ tim và bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương do nhồi máu cơ tim có thể ảnh hưởng đến cách mà tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, gây ra rối loạn nhịp tim. Một số trường hợp có thể rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.

  • Sốc tim: Đây là một tình trạng hiếm gặp khi cơ tim đột ngột mất khả năng bơm máu. Nó thường xảy ra khi một lượng lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.

  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả. Suy tim có thể là tình trạng tạm thời (suy tim cấp) hoặc kéo dài (suy tim mãn tính).

  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến một tình trạng gọi là hội chứng Dressler (viêm tràn dịch màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim).

  • Ngừng tim: Đây là tình trạng mà cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước. Nhồi máu cơ tim cấp có thể đe dọa tính mạng người bệnh, dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

4.2 Biến chứng sau nhồi máu cơ tim

Trong trường hợp bị nhồi máu cơ tim cấp, nếu không được cấp cứu đúng cách và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Đây là tình trạng khi cơ tim không còn khả năng bơm máu một cách hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và người bệnh có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim như bóng đối xung động mạch chủ.

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương do nhồi máu cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.

  • Hở van 2 lá nặng: Đây là tình trạng khi dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.

  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Đây là tình trạng khi cơ tim có thể bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.

  • Thủng vách tim ở thành tự do: Đây là tình trạng khi cơ tim có thể bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.

5. Nhồi máu cơ tim sống được bao lâu?

Tỷ lệ sống của nam giới sau khi mắc bệnh nhồi máu cơ tim được thống kê như sau: 80% sống qua được một năm; 61,6% sống qua được năm năm; và 46,2% sống qua được mười năm. Đáng chú ý, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Tuy nhiên, ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh. Khoảng 18% nam giới và 35% phụ nữ có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ tái phát trong vòng 5 năm.

6. Cách điều trị nhồi máu cơ tim

6.1 Sơ cứu nhồi máu cơ tim

Bước 1: Đặt bệnh nhân nằm ở tư thế thoải mái nhất (thường là ngồi nửa nằm, nửa ngồi) và khuyến khích họ giữ bình tĩnh.

Bước 2: Giúp bệnh nhân nhai hoặc nuốt một viên aspirin với liều lượng từ 160 – 325 mg. Trong trường hợp bệnh nhân đã có sẵn thuốc nitroglycerin, có thể cho họ ngậm 1 viên dưới lưỡi, và có thể dùng tiếp một viên nữa sau 5 phút nếu triệu chứng không giảm.

Bước 3: Gọi cấp cứu ngay lập tức, và kiểm tra nhịp tim, hơi thở của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân mất ý thức, cần thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR).

6.2 Phương pháp điều trị nhồi máu cơ tim

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp tái thông mạch vành bị tắc nghẽn và bảo vệ vùng cơ tim bị tổn thương. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Can thiệp động mạch vành qua da (PCI): Đây là phương pháp chính và phổ biến nhất trong điều trị nhồi máu cơ tim, giúp mở lại động mạch vành bị tắc nghẽn. Bác sĩ sẽ đưa một ống thông có gắn bóng nhỏ vào động mạch bị tắc, sau đó bóng sẽ được bơm căng để mở rộng mạch máu. Sau đó, một stent (ống kim loại nhỏ) sẽ được đặt vào để giữ cho mạch máu mở.

  • Thuốc tiêu sợi huyết: Đây là thuốc dùng để phá hủy cục máu đông gây tắc nghẽn động mạch. Thuốc này thường được dùng trong vòng 12 giờ kể từ khi triệu chứng nhồi máu cơ tim bắt đầu.

  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Trong một số trường hợp, khi can thiệp động mạch vành qua da không hiệu quả hoặc không khả thi, bác sĩ có thể quyết định tiến hành phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Phẫu thuật này sẽ tạo ra một con đường mới cho máu lưu thông, bằng cách lấy một đoạn mạch máu từ một phần khác của cơ thể để làm cầu nối qua phần động mạch bị tắc.

7. Các biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim

Phòng ngừa nhồi máu cơ tim đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và điều trị y tế. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh ăn nhiều mỡ bão hòa, cholesterol, và muối. Tăng cường ăn rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và cá.

  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì ít nhất 30 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, 5 ngày trong tuần.

  • Giảm căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng thông qua các phương pháp như yoga, thiền, hoặc tư vấn tâm lý.

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ chính của nhồi máu cơ tim.

  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Điều trị và kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, và rối loạn lipid máu.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân hoặc béo phì.

Nhồi máu cơ tim là một tình trạng nguy hiểm, nhưng với sự tiến bộ trong y học và nhận thức đúng đắn về các yếu tố nguy cơ, việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả nhồi máu cơ tim đã trở nên khả thi hơn. Việc tuân thủ các hướng dẫn điều trị và thay đổi lối sống sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.


Để phòng ngừa và điều trị ngay từ giai đoạn đầu phát hiện. Người bệnh có thể kết hợp sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc thảo dược để điều trị như trà thảo dược Hmong Sister’s Tea. Trà Hmong Sister là một sự kết hợp hoàn hảo của các loại thảo mộc tự nhiên, được chế biến kỹ lưỡng để mang đến cho bạn một tách trà thơm ngon, đầy đủ dưỡng chất và nhiều lợi ích cho sức khỏe. Mỗi nguyên liệu được chọn lựa cẩn thận để đảm bảo chất lượng và công dụng tối ưu. Thành phần và công dụng: Artichoke (Atiso): Công dụng: Atiso giàu chất chống oxy hóa, đặc biệt là cynarin và silymarin, giúp bảo vệ gan, hỗ trợ tiêu hóa, và giảm cholesterol. Lợi ích: Làm mát gan, giải độc cơ thể, và tăng cường chức năng tiêu hóa. Jiaogulan (Gynostemma): Công dụng: Được mệnh danh là "thảo dược trường thọ", Jiaogulan chứa nhiều saponin, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tuần hoàn máu, và chống lão hóa. Lợi ích: Tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm căng thẳng, và tăng cường sự dẻo dai của cơ thể. White Mulberry (Dâu tằm trắng): Công dụng: Chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp kiểm soát đường huyết và bảo vệ tim mạch. Lợi ích: Cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ kiểm soát đường huyết, và bổ sung dưỡng chất cần thiết. Stevia (Cỏ ngọt): Công dụng: Stevia là một chất làm ngọt tự nhiên không calo, thích hợp cho người tiểu đường và những người muốn kiểm soát cân nặng. Lợi ích: Tạo vị ngọt tự nhiên cho trà mà không gây tăng cân, an toàn cho sức khỏe. Safflower (Hồng hoa): Công dụng: Hồng hoa chứa các axit béo không bão hòa và các hợp chất chống oxy hóa, giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm cholesterol. Lợi ích: Hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, và cải thiện lưu thông máu. Jewel Vine (Dây kim cương): Công dụng: Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ tiêu hóa, thường được dùng trong các bài thuốc dân gian. Lợi ích: Làm mát cơ thể, tăng cường chức năng tiêu hóa, và giúp cơ thể thải độc. Rosella (Hibiscus): Công dụng: Rosella giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, hạ huyết áp và cải thiện sức khỏe da. Lợi ích: Bảo vệ sức khỏe tổng thể, giảm huyết áp, và làm đẹp da. Licorice (Cam thảo): Công dụng: Cam thảo có tác dụng làm dịu cổ họng, hỗ trợ tiêu hóa, và có tính kháng viêm. Lợi ích: Giảm viêm họng, hỗ trợ tiêu hóa, và tăng cường sức khỏe tổng thể. Reichi (Nấm linh chi): Công dụng: Nấm linh chi nổi tiếng với khả năng tăng cường hệ miễn dịch, giảm căng thẳng, và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Lợi ích: Tăng cường sức khỏe, giảm căng thẳng và lo âu, và cải thiện giấc ngủ. Hmong Sister Tea là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chăm sóc sức khỏe một cách tự nhiên và hiệu quả. Với sự kết hợp của các thảo mộc quý, mỗi tách trà không chỉ mang lại hương vị tuyệt vời mà còn nhiều lợi ích sức khỏe. Hãy bắt đầu ngày mới của bạn với một tách trà Hmong Sister để cảm nhận sự tươi mới và khỏe mạnh từ thiên nhiên!

#nhồimáu #cơtim #taibiến

Aug 3, 2024

Mất 10 phút để đọc

0

0

0

Related Posts

Bình luận

Chia sẻ suy nghĩ của bạnHãy là người đầu tiên viết bình luận.
bottom of page